Có 1 kết quả:

公民投票 gōng mín tóu piào ㄍㄨㄥ ㄇㄧㄣˊ ㄊㄡˊ ㄆㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) plebiscite
(2) referendum